Tìm hiểu về hạt DMI-65
Hạt DMI-65 là một loại vật liệu lọc khử phèn sắt chuyên dụng được thiết kế đặc biệt để xử lý các ion kim loại có trong nước. Với công nghệ tiên tiến, sản phẩm này có khả năng loại bỏ hiệu quả sắt, mangan và các chất gây ô nhiễm khác mà không cần sử dụng hóa chất phụ trợ.
Điểm đặc biệt của hạt DMI-65 nằm ở khả năng hoạt động liên tục mà không cần quá trình tái sinh phức tạp. Chỉ cần rửa ngược định kỳ, vật liệu này có thể duy trì hiệu suất cao trong nhiều năm.
Đặc tính vật lý nổi bật
Tính chất cơ bản
Với màu sắc nâu đen đặc trưng, Hạt DMI-65 có mật độ biểu kiến 1.46 kg/lít và trọng lượng riêng 2.7 g/cm³. Kích thước hữu hiệu 0.48 mm đảm bảo diện tích tiếp xúc tối ưu với nước cần xử lý.
Cỡ hạt từ 20-45 mesh được thiết kế cẩn thận để tạo ra sự cân bằng hoàn hảo giữa khả năng lọc và độ thấm của dòng nước. Hệ số đồng dạng dưới 1.8 đảm bảo sự đồng nhất của vật liệu.
Độ bền vượt trội
Một trong những ưu điểm nổi bật của Hạt lọc DMI-65 là độ hao hụt cực thấp, chỉ từ 1-5% hàng năm. Điều này có nghĩa là chi phí vận hành được giảm thiểu đáng kể so với các vật liệu khử phèn sắt truyền thống.
Bảng thông số kỹ thuật
Tính chất vật lý | Giá trị |
---|---|
Màu sắc | Nâu đen |
Mật độ biểu kiến | 1.46 kg/lít |
Trọng lượng riêng | 2.7 g/cm³ |
Kích thước hữu hiệu | 0.48 mm |
Hệ số đồng dạng | <1.8 |
Cỡ hạt | 20 – 45 mesh |
Hao hụt hàng năm | 1-5% |
Xem tham khảo vật liệu khử sắt khác: Cát Mangan Đài Loan
Thông số vận hành tối ưu
Điều kiện hoạt động
Hạt DMI-65 hoạt động hiệu quả trong khoảng pH từ 5.8 đến 8.6, phù hợp với hầu hết các nguồn nước tự nhiên. Nhiệt độ nước tối đa 45°C cho phép ứng dụng trong nhiều điều kiện khí hậu khác nhau.
Độ dày tầng vật liệu tối thiểu 600mm đảm bảo thời gian tiếp xúc đủ để xảy ra phản ứng oxy hóa. Lưu tốc vận hành từ 2-12 gpm/sq.ft tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình xử lý.
Quy trình rửa ngược
Tốc độ rửa ngược từ 10-20 gpm/sq.ft với sự giãn nở 15-50% giúp làm sạch hiệu quả các tạp chất tích tụ. Quá trình này đơn giản và không đòi hỏi hóa chất đặc biệt.
Thông số vận hành | Giá trị |
---|---|
Khoảng pH | 5.8 – 8.6 |
Nhiệt độ nước tối đa | 113° F (45° C) |
Độ dày tầng vật liệu tối thiểu | min 600 mm |
Phần nổi | ≤ 40% |
Lưu tốc vận hành | 2 – 12 gpm/sq. ft |
Tốc độ rửa ngược | 10 – 20 gpm/sq. ft |
Sự giãn nở khi rửa ngược | 15 – 50% |
Yêu cầu chất lượng nước đầu vào
Để Hạt DMI-65 phát huy tối đa hiệu quả, nước đầu vào cần đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định. Độ đục dưới 2NTU, hàm lượng sắt dưới 15mg/l và mangan dưới 3mg/l là những yêu cầu cơ bản.
Các thông số khác như canxi dưới 250mg/l, TDS dưới 2000mg/l, ammonia dưới 1mg/l và silica dưới 70mg/l cũng cần được kiểm soát để đảm bảo hiệu suất ổn định.
Ưu điểm vượt trội
Hiệu quả cao
Khả năng loại bỏ sắt và mangan của hạt DMI-65 có thể đạt đến 99%, vượt xa so với nhiều vật liệu lọc khử phèn sắt khác trên thị trường. Quá trình oxy hóa xảy ra ngay lập tức khi tiếp xúc với nước.
Thân thiện môi trường
Không cần sử dụng hóa chất tái sinh, hạt DMI-65 góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu rủi ro về an toàn lao động. Sản phẩm hoàn toàn an toàn cho sức khỏe con người.
Kinh tế
Chi phí vận hành thấp, tuổi thọ cao và không cần bảo trì phức tạp làm cho Hạt DMI-65 trở thành giải pháp kinh tế nhất cho xử lý sắt và mangan trong nước.
Hạt DMI-65 đại diện cho sự tiến bộ vượt bậc trong công nghệ xử lý nước. Với những tính năng ưu việt và hiệu quả đã được chứng minh, đây chính là giải pháp lý tưởng cho mọi hệ thống xử lý nước cần loại bỏ sắt và mangan. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu quả, kinh tế và thân thiện môi trường khiến hạt DMI-65 trở thành lựa chọn hàng đầu của các chuyên gia trong ngành.